PHÂN BIỆT XE MOTO VÀ XE MÁY KHÁC NHAU THẾ NÀO?
Xe mô tô và xe máy đều là phương tiện hai bánh chạy bằng động cơ, nhưng khác nhau rõ rệt về dung tích, thiết kế, mục đích sử dụng và luật quản lý.
Khái niệm xe moto và xe máy
Xe máy (xe gắn máy):
Dung tích động cơ ≤ 50cc (theo định nghĩa hẹp) hoặc ≤ 175cc (trong một số quy định thông thường).
Vận tốc tối đa thấp, phù hợp di chuyển trong đô thị, quãng đường ngắn.
Xe mô tô:
Dung tích động cơ > 175cc.
Công suất mạnh, tốc độ cao, thường dùng đi đường trường, phượt, hoặc thi đấu thể thao.
Khác biệt về thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Xe máy | Xe mô tô |
---|---|---|
Dung tích động cơ | 50–175cc (xe số, xe tay ga) | >175cc, có thể lên đến 2000cc |
Tốc độ tối đa | ~40–100 km/h | 150–300 km/h (tùy loại) |
Trọng lượng | 90–150 kg | 150–350 kg |
Kích thước bánh | Nhỏ, thường 14–17 inch | Lớn hơn, thường 17–21 inch |
Phanh & giảm xóc | Phanh đĩa/trống cơ bản, giảm xóc đơn giản | Hệ thống phanh ABS, phuộc cao cấp, treo trước/sau hiện đại |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,5–3,5 lít/100km | 5–8 lít/100km (thậm chí hơn) |
Luật và bằng lái
Xe máy:
Dưới 50cc: Không cần bằng lái (người ≥16 tuổi được phép chạy).
50–175cc: Cần bằng A1.
Xe mô tô:
175cc: Cần bằng A2.
Đòi hỏi kỹ năng lái cao hơn, do xe nặng và mạnh.
Mục đích sử dụng
Xe máy: Đi lại hằng ngày, đi làm, chở hàng nhẹ, di chuyển ngắn.
Xe mô tô: Du lịch đường dài, thể thao, biểu diễn, sưu tầm.
Nhận diện nhanh
Xe mô tô thường:
Kích thước to, dáng hầm hố.
Ống xả lớn, tiếng nổ mạnh.
Tay lái rộng, bánh lớn, khung sườn chắc.
Xe máy thường:
Nhỏ gọn, dễ luồn lách.
Êm, tiết kiệm xăng.
Phù hợp đường phố đông đúc.
Gọi ngay đến đường dây nóng 1900969612 để được cứu hộ khi xe bạn gặp sự cố, và đừng quên đăng ký thành viên để được ưu tiên ứng cứu.